Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-368.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-390.38 - Hải Phòng Xe Con -
89A-510.36 - Hưng Yên Xe Con -
17A-473.19 - Thái Bình Xe Con -
18A-481.98 - Nam Định Xe Con -
35A-455.58 - Ninh Bình Xe Con -
36K-139.33 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-176.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-184.19 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-395.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-436.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-649.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-923.58 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-313.06 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-552.15 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-426.78 - Gia Lai Xe Con -
47A-784.83 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-813.19 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-240.96 - Đắk Nông Xe Con -
48A-241.85 - Đắk Nông Xe Con -
49A-711.15 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-720.08 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-744.35 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-565.28 - Tây Ninh Xe Con -
61K-461.18 - Bình Dương Xe Con -
61K-499.92 - Bình Dương Xe Con -
61K-518.44 - Bình Dương Xe Con -
60K-591.65 - Đồng Nai Xe Con -
60K-592.25 - Đồng Nai Xe Con -