Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-974.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-268.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-162.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-129.55 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
26A-223.98 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-217.59 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-829.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-832.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-946.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-947.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-955.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-988.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-806.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-822.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-744.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-761.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-850.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-339.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |