Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-470.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-472.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-472.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-452.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-454.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-463.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-191.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-411.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-411.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-437.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-667.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-363.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-275.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-379.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-941.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-347.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-208.56 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-553.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.18 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-435.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-773.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-730.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |