Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-811.83 - Bắc Giang Xe Con -
98A-813.44 - Bắc Giang Xe Con -
98A-815.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-838.06 - Bắc Giang Xe Con -
88A-778.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-819.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-846.18 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-857.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-873.38 - Hải Dương Xe Con -
34A-875.44 - Hải Dương Xe Con -
34A-877.85 - Hải Dương Xe Con -
34A-899.28 - Hải Dương Xe Con -
34A-910.06 - Hải Dương Xe Con -
15K-359.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-362.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-362.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-367.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-371.97 - Hải Phòng Xe Con -
15K-378.37 - Hải Phòng Xe Con -
15K-386.98 - Hải Phòng Xe Con -
89A-497.85 - Hưng Yên Xe Con -
89A-525.06 - Hưng Yên Xe Con -
90A-287.33 - Hà Nam Xe Con -
18A-487.59 - Nam Định Xe Con -
35A-457.65 - Ninh Bình Xe Con -
36K-150.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-204.96 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-391.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-406.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-409.58 - Nghệ An Xe Con -