Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-852.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-692.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-762.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-871.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-881.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-367.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-398.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-480.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-467.80 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-446.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-159.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-185.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-387.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-419.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-267.82 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-276.35 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |