Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-839.35 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-842.58 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-844.36 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-847.56 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-814.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-815.28 - Bắc Giang Xe Con -
98A-819.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-834.25 - Bắc Giang Xe Con -
19A-687.83 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.08 - Phú Thọ Xe Con -
88A-748.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-762.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-850.29 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-877.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-878.26 - Hải Dương Xe Con -
34A-878.98 - Hải Dương Xe Con -
34A-898.18 - Hải Dương Xe Con -
34A-903.06 - Hải Dương Xe Con -
15K-359.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-374.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-374.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-381.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-408.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-424.38 - Hải Phòng Xe Con -
90A-282.16 - Hà Nam Xe Con -
36K-189.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-191.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-202.38 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-419.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.59 - Nghệ An Xe Con -