Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-448.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-372.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-913.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-916.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-342.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
85A-141.65 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-313.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-156.08 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-426.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-426.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-433.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-761.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-764.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-775.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-244.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-744.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-493.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-566.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-460.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-463.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |