Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-266.38 - Tuyên Quang Xe Con -
26A-233.59 - Sơn La Xe Con -
28A-247.98 - Hòa Bình Xe Con -
20A-818.15 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-833.25 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-257.29 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-944.18 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-969.36 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-809.44 - Bắc Giang Xe Con -
98A-839.36 - Bắc Giang Xe Con -
19A-677.25 - Phú Thọ Xe Con -
19A-678.41 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.31 - Phú Thọ Xe Con -
88A-746.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-747.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-769.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-779.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-780.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-807.29 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-811.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-842.29 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-847.28 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-847.33 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-862.56 - Hải Dương Xe Con -
34A-882.56 - Hải Dương Xe Con -
34A-904.15 - Hải Dương Xe Con -
15K-354.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-355.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-369.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-380.59 - Hải Phòng Xe Con -