Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-836.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-871.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-349.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-516.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-530.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-276.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-471.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-445.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-457.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-148.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-153.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-165.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-200.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-393.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |