Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
64A-199.07 - Vĩnh Long Xe Con -
66A-288.67 - Đồng Tháp Xe Con -
66A-296.58 - Đồng Tháp Xe Con -
65A-506.38 - Cần Thơ Xe Con -
65A-511.51 - Cần Thơ Xe Con -
83A-191.28 - Sóc Trăng Xe Con -
30M-002.36 - Hà Nội Xe Con -
30L-575.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-710.18 - Hà Nội Xe Con -
30L-844.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-996.74 - Hà Nội Xe Con -
22A-258.00 - Tuyên Quang Xe Con -
27A-126.65 - Điện Biên Xe Con -
27A-127.95 - Điện Biên Xe Con -
21A-217.83 - Yên Bái Xe Con -
20A-819.58 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-826.44 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-842.96 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-843.29 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-847.65 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-848.38 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-253.58 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-261.36 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-938.65 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-944.58 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-970.15 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-797.91 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.23 - Phú Thọ Xe Con -
19A-685.00 - Phú Thọ Xe Con -
19A-696.15 - Phú Thọ Xe Con -