Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-312.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-312.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-318.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-146.18 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30L-660.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-783.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-799.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-901.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.95 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-129.15 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
14A-947.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-960.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-817.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-767.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-828.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-878.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-340.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |