Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-394.96 - Hải Phòng Xe Con -
89A-528.96 - Hưng Yên Xe Con -
18A-486.56 - Nam Định Xe Con -
35A-461.29 - Ninh Bình Xe Con -
36K-144.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-173.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-182.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-190.77 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-433.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.97 - Nghệ An Xe Con -
38A-670.06 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-678.43 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-374.08 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-918.98 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-925.15 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-423.65 - Quảng Nam Xe Con -
92A-425.18 - Quảng Nam Xe Con -
78A-211.16 - Phú Yên Xe Con -
78A-214.09 - Phú Yên Xe Con -
79A-547.59 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-308.85 - Bình Thuận Xe Con -
86A-318.06 - Bình Thuận Xe Con -
81A-432.09 - Gia Lai Xe Con -
47A-792.08 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-733.19 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-574.29 - Tây Ninh Xe Con -
61K-449.97 - Bình Dương Xe Con -
61K-478.93 - Bình Dương Xe Con -