Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-844.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-825.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-857.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-859.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-346.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-346.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-359.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-481.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-278.92 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-447.16 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-463.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-139.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-141.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-141.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-145.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-156.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-161.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-425.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |