Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-456.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-646.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-654.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.51 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-380.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-906.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-907.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-917.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-423.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-426.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-321.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-543.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-549.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-561.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-152.38 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-435.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-766.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-782.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-729.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-737.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-572.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-451.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-559.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |