Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-840.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-676.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-751.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-762.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-831.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-873.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-874.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-339.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-373.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-487.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-140.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-385.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-314.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-141.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-317.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-318.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-426.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-772.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.74 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-742.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |