Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-492.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-458.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-459.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-552.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-806.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-806.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-816.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-819.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-712.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-786.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.09 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-306.78 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-310.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-312.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-212.08 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-292.26 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-319.62 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-324.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-515.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-165.83 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-011.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-027.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-554.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-577.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-645.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |