Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-935.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-940.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-973.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-975.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-220.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.09 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-257.95 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-843.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-256.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-257.28 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-947.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-988.63 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-672.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-752.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-882.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-370.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-481.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-474.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |