Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-446.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-154.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-201.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-438.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-673.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-272.16 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-272.59 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-381.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
78A-207.58 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-563.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-154.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-439.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-441.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-451.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48A-236.95 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-716.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-724.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-466.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-598.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |