Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-277.25 - Hà Nội Xe Tải -
27A-127.35 - Điện Biên Xe Con -
20A-830.29 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-837.59 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-930.58 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-956.09 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-958.18 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-984.35 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-798.09 - Bắc Giang Xe Con -
98A-817.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-838.22 - Bắc Giang Xe Con -
19A-702.98 - Phú Thọ Xe Con -
19A-706.33 - Phú Thọ Xe Con -
88A-752.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-762.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-813.28 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-831.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-844.18 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-885.44 - Hải Dương Xe Con -
15K-352.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-354.95 - Hải Phòng Xe Con -
17A-477.38 - Thái Bình Xe Con -
17A-486.85 - Thái Bình Xe Con -
35A-449.83 - Ninh Bình Xe Con -
36K-150.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-185.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-194.28 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-420.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-443.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.09 - Nghệ An Xe Con -