Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-778.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-805.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-812.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-834.25 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-838.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-845.35 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-866.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.12 - Hải Dương Xe Con -
34A-891.35 - Hải Dương Xe Con -
34A-893.58 - Hải Dương Xe Con -
89A-518.59 - Hưng Yên Xe Con -
17A-471.28 - Thái Bình Xe Con -
18A-470.29 - Nam Định Xe Con -
18A-479.15 - Nam Định Xe Con -
18A-488.59 - Nam Định Xe Con -
35A-461.26 - Ninh Bình Xe Con -
36K-144.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-158.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-171.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-173.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.74 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-399.70 - Nghệ An Xe Con -
37K-415.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-418.22 - Nghệ An Xe Con -
37K-437.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-473.25 - Nghệ An Xe Con -
38A-644.95 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-649.36 - Hà Tĩnh Xe Con -