Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-675.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-378.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-378.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-344.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-551.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-553.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-556.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-557.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-439.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-770.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-728.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-573.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-497.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-550.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-654.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-706.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-742.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-774.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-784.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-847.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.96 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-454.85 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-467.58 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-203.29 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-140.15 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |