Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-856.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-756.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-812.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-876.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-378.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-479.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-477.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-163.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-205.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-406.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-428.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-435.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |