Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-448.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-646.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-647.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-366.64 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-277.06 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-376.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-902.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-318.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-353.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-211.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
82A-157.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-158.29 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-439.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-789.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-247.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-743.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.62 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-560.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-581.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-453.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-566.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |