Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-255.38 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-258.98 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-944.26 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-960.65 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-809.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-811.35 - Bắc Giang Xe Con -
19A-679.11 - Phú Thọ Xe Con -
88A-762.15 - Vĩnh Phúc Xe Con -
15K-339.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-347.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-350.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-406.95 - Hải Phòng Xe Con -
89A-515.95 - Hưng Yên Xe Con -
17A-483.29 - Thái Bình Xe Con -
90A-275.18 - Hà Nam Xe Con -
90A-280.65 - Hà Nam Xe Con -
18A-471.28 - Nam Định Xe Con -
36K-162.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-170.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-187.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-228.15 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-410.33 - Nghệ An Xe Con -
75A-379.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-909.25 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-346.18 - Bình Định Xe Con -
79A-550.85 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-776.26 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-725.15 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-487.25 - Bình Phước Xe Con -
93A-487.36 - Bình Phước Xe Con -