Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-501.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-559.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-443.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-826.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-834.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-706.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-847.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-030.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-309.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-206.29 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
83A-188.36 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-724.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-745.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-787.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-847.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-957.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-996.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-230.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-281.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-290.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-296.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-094.22 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |