Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-418.36 - Hải Phòng Xe Con -
89A-501.97 - Hưng Yên Xe Con -
89A-525.35 - Hưng Yên Xe Con -
36K-141.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-185.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.28 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-394.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.29 - Nghệ An Xe Con -
43A-911.85 - Đà Nẵng Xe Con -
78A-207.11 - Phú Yên Xe Con -
79A-545.18 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-156.16 - Kon Tum Xe Con -
49A-713.58 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-491.85 - Bình Phước Xe Con -
61K-447.00 - Bình Dương Xe Con -
60K-546.29 - Đồng Nai Xe Con -
60K-550.06 - Đồng Nai Xe Con -
60K-555.96 - Đồng Nai Xe Con -
72A-832.19 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-694.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-731.09 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-884.09 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-464.85 - Long An Xe Con -
65A-505.56 - Cần Thơ Xe Con -
94A-108.29 - Bạc Liêu Xe Con -
30M-003.85 - Hà Nội Xe Con -
30M-020.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-621.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-647.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-670.18 - Hà Nội Xe Con -