Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-386.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-351.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-319.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-766.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-767.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-769.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-770.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-731.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-489.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-476.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-577.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-823.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-719.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-809.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-813.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-822.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-840.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-868.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-009.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-011.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-468.36 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-309.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |