Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-805.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-755.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-842.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-879.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-348.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-521.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-468.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-278.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-137.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-140.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-437.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-466.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-276.78 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-922.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-316.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-210.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-441.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-789.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |