Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-793.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.83 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-503.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-557.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-559.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-577.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-468.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-559.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-570.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-815.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-713.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-716.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-761.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-050.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-469.29 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-309.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-199.74 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-202.36 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-296.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-299.70 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-494.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-506.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-507.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-106.58 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-582.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |