Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-760.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-804.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-864.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-894.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-955.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-974.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-229.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-249.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-250.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-250.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-814.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-818.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-833.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-839.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-798.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-689.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-897.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-348.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-509.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |