Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-483.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-187.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-400.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-653.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-376.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-384.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-386.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
79A-546.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-547.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-315.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-152.35 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-433.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-774.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-803.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-734.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.78 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-570.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |