Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-165.95 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-920.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-985.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-245.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-246.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-247.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-274.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-284.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-290.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-948.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-815.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-850.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-677.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-683.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-746.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-823.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-887.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |