Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-387.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-514.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-472.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-460.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-395.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-667.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-917.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-346.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-553.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-765.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.18 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-446.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-448.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-450.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-452.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-578.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |