Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-604.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-828.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-649.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-793.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-878.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-027.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-452.98 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-316.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-324.35 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-509.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-654.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-725.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-804.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-909.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-913.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-130.08 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-265.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-310.56 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-217.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-220.09 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-251.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-820.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-934.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |