Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-957.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-960.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-816.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-770.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-818.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-819.62 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-909.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-531.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-484.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-479.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-175.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-417.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-422.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-435.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |