Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-441.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-650.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-651.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-365.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-915.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-427.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-343.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-542.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-542.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-436.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-772.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-716.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-453.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-509.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |