Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-584.33 - Đồng Nai Xe Con -
60K-594.18 - Đồng Nai Xe Con -
60K-598.33 - Đồng Nai Xe Con -
60K-607.96 - Đồng Nai Xe Con -
72A-807.15 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-812.96 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-644.06 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-674.58 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-465.83 - Long An Xe Con -
63A-309.26 - Tiền Giang Xe Con -
71A-210.36 - Bến Tre Xe Con -
64A-199.01 - Vĩnh Long Xe Con -
68A-361.95 - Kiên Giang Xe Con -
69A-163.09 - Cà Mau Xe Con -
30L-627.06 - Hà Nội Xe Con -
30L-784.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-818.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-870.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-901.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-965.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-967.56 - Hà Nội Xe Con -
29K-251.09 - Hà Nội Xe Tải -
29K-305.65 - Hà Nội Xe Tải -
22A-266.58 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-216.96 - Yên Bái Xe Con -
20A-818.36 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-829.97 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-854.16 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-978.93 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-819.26 - Bắc Giang Xe Con -