Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-710.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-869.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-513.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-468.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-470.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-160.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-176.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-440.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-671.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-550.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-310.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-436.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |