Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-763.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-502.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-578.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-444.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-568.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-826.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-625.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-665.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-704.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-704.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-783.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-014.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-036.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-038.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-459.18 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-308.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-310.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-318.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-140.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-288.62 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-290.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |