Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-327.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-499.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-505.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-009.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-655.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-700.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-731.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-759.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-246.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-250.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-261.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-262.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-307.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-308.16 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-314.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-123.96 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-214.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-846.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-850.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-860.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-258.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-827.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-684.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-768.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-813.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |