Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-869.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-871.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-354.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-356.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-482.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-453.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-161.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-162.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-164.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-643.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-651.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-367.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-272.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-275.19 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |