Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-384.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-384.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-901.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-344.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-544.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-551.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-156.85 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-449.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-713.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-714.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-581.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-448.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-580.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-770.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-864.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-875.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |