Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-704.88 - Phú Thọ Xe Con -
19A-708.44 - Phú Thọ Xe Con -
19A-712.09 - Phú Thọ Xe Con -
88A-773.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-801.96 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-827.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-828.22 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-837.95 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-866.10 - Hải Dương Xe Con -
34A-880.83 - Hải Dương Xe Con -
34A-896.26 - Hải Dương Xe Con -
15K-355.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-398.36 - Hải Phòng Xe Con -
17A-475.38 - Thái Bình Xe Con -
90A-281.06 - Hà Nam Xe Con -
18A-468.84 - Nam Định Xe Con -
18A-471.36 - Nam Định Xe Con -
18A-483.36 - Nam Định Xe Con -
36K-144.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-150.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-152.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-164.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-188.83 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-411.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-413.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-417.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-420.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.80 - Nghệ An Xe Con -