Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-470.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-472.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-649.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-275.09 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-907.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-925.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.61 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-349.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-548.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.09 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-773.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-794.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-715.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-715.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-717.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-568.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-460.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |