Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-835.59 - Bắc Giang Xe Con -
19A-706.18 - Phú Thọ Xe Con -
88A-747.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-752.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-779.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-859.16 - Hải Dương Xe Con -
34A-861.98 - Hải Dương Xe Con -
34A-863.06 - Hải Dương Xe Con -
34A-876.08 - Hải Dương Xe Con -
34A-884.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.98 - Hải Dương Xe Con -
34A-908.35 - Hải Dương Xe Con -
15K-345.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-349.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-357.96 - Hải Phòng Xe Con -
15K-390.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-392.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-417.33 - Hải Phòng Xe Con -
89A-507.19 - Hưng Yên Xe Con -
89A-525.85 - Hưng Yên Xe Con -
89A-531.00 - Hưng Yên Xe Con -
17A-470.38 - Thái Bình Xe Con -
90A-283.36 - Hà Nam Xe Con -
18A-487.98 - Nam Định Xe Con -
36K-142.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-185.15 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-393.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-398.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-439.25 - Nghệ An Xe Con -