Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-988.16 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-816.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-838.95 - Bắc Giang Xe Con -
19A-687.28 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.92 - Phú Thọ Xe Con -
19A-711.19 - Phú Thọ Xe Con -
19A-711.36 - Phú Thọ Xe Con -
19A-713.58 - Phú Thọ Xe Con -
88A-784.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-848.25 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-886.53 - Hải Dương Xe Con -
34A-900.35 - Hải Dương Xe Con -
34A-911.29 - Hải Dương Xe Con -
15K-343.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-415.96 - Hải Phòng Xe Con -
89A-529.09 - Hưng Yên Xe Con -
17A-476.95 - Thái Bình Xe Con -
90A-277.44 - Hà Nam Xe Con -
18A-469.08 - Nam Định Xe Con -
18A-474.83 - Nam Định Xe Con -
35A-446.22 - Ninh Bình Xe Con -
35A-448.25 - Ninh Bình Xe Con -
35A-449.95 - Ninh Bình Xe Con -
36K-145.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-148.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-164.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-164.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-167.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-175.33 - Thanh Hóa Xe Con -