Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-188.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-474.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-363.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-917.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-352.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-214.26 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-145.22 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-317.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.62 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-432.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-784.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-469.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |