Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-581.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-813.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-822.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-721.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-731.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-819.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-512.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-191.15 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-584.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-602.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-643.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-657.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-670.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-696.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-704.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-764.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-768.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-241.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-292.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-123.98 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-128.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-818.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-824.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |