Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-846.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-850.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-851.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-745.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-813.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-882.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-354.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-278.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-279.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-217.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-927.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-938.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-349.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82A-155.29 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-791.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-732.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-575.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |