Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-514.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-567.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-626.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-640.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-648.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-691.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-704.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-799.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-859.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-029.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-307.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-204.26 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-299.67 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-500.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-506.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-189.95 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-618.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-654.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-807.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-848.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-851.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-944.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-961.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |